Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铲除

Pinyin: chǎn chú

Meanings: Loại bỏ hoàn toàn, diệt trừ tận gốc., Completely remove or eradicate from the root., ①根除;彻底消灭。[例]铲除这块土地上的种种罪恶。[例]大部分土地上的草木已被铲除,以堆放松木。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 产, 钅, 余, 阝

Chinese meaning: ①根除;彻底消灭。[例]铲除这块土地上的种种罪恶。[例]大部分土地上的草木已被铲除,以堆放松木。

Grammar: Động từ kép, thể hiện hành động mạnh mẽ nhằm tiêu diệt hay loại bỏ một thứ gì đó.

Example: 我们必须铲除这些杂草。

Example pinyin: wǒ men bì xū chǎn chú zhè xiē zá cǎo 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải diệt trừ tận gốc những cây cỏ dại này.

铲除
chǎn chú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ hoàn toàn, diệt trừ tận gốc.

Completely remove or eradicate from the root.

根除;彻底消灭。铲除这块土地上的种种罪恶。大部分土地上的草木已被铲除,以堆放松木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铲除 (chǎn chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung