Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铲平

Pinyin: chǎn píng

Meanings: San bằng, làm phẳng một bề mặt gồ ghề., To level or flatten a rough surface., ①用铲之类的工具使(表面)平滑或平坦。[例]用铲把土铲平。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 产, 钅, 丷, 干

Chinese meaning: ①用铲之类的工具使(表面)平滑或平坦。[例]用铲把土铲平。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ địa hình hoặc bề mặt cần xử lý.

Example: 工人把地面铲平了。

Example pinyin: gōng rén bǎ dì miàn chǎn píng le 。

Tiếng Việt: Công nhân đã san bằng mặt đất.

铲平 - chǎn píng
铲平
chǎn píng

📷 Mặc kimono và chơi trò chơi năm mới

铲平
chǎn píng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

San bằng, làm phẳng một bề mặt gồ ghề.

To level or flatten a rough surface.

用铲之类的工具使(表面)平滑或平坦。用铲把土铲平

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...