Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铰链
Pinyin: jiǎo liàn
Meanings: Hinge, the connecting part between two surfaces allowing flexible movement., Bản lề, phần nối giữa hai bề mặt giúp chuyển động linh hoạt., ①一种用于连接或转动的装置,使门、盖或其它摆动部件可借以转动,通常由销钉连接的一对金属叶片组成。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 交, 钅, 连
Chinese meaning: ①一种用于连接或转动的装置,使门、盖或其它摆动部件可借以转动,通常由销钉连接的一对金属叶片组成。
Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm tính từ miêu tả trạng thái.
Example: 门上的铰链坏了。
Example pinyin: mén shàng de jiǎo liàn huài le 。
Tiếng Việt: Bản lề trên cánh cửa bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản lề, phần nối giữa hai bề mặt giúp chuyển động linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Hinge, the connecting part between two surfaces allowing flexible movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用于连接或转动的装置,使门、盖或其它摆动部件可借以转动,通常由销钉连接的一对金属叶片组成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!