Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: míng

Meanings: To engrave, to remember deeply; also refers to inscriptions for remembrance., Khắc, ghi nhớ sâu sắc; cũng có thể là dòng chữ khắc để ghi nhớ., ①铸、刻或写在器物上记述生平、事迹或警诫自己的文字:铭刻。铭文。铭志。墓志铭。座右铭。*②在器物上刻字,表示纪念,永志不忘:铭记。铭心。铭骨。铭诸肺腑(喻永记)。*③中国古代用于铭刻的文字逐步形成的一种文体,如《文心雕龙》有《铭箴》篇。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 名, 钅

Chinese meaning: ①铸、刻或写在器物上记述生平、事迹或警诫自己的文字:铭刻。铭文。铭志。墓志铭。座右铭。*②在器物上刻字,表示纪念,永志不忘:铭记。铭心。铭骨。铭诸肺腑(喻永记)。*③中国古代用于铭刻的文字逐步形成的一种文体,如《文心雕龙》有《铭箴》篇。

Hán Việt reading: minh

Grammar: Vừa là động từ vừa là danh từ. Khi là động từ, thường đi kèm với đối tượng cần khắc. Khi là danh từ, chỉ nội dung được khắc.

Example: 他在纪念碑上铭刻了英雄的名字。

Example pinyin: tā zài jì niàn bēi shàng míng kè le yīng xióng de míng zì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã khắc tên của những người anh hùng lên bia tưởng niệm.

míng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc, ghi nhớ sâu sắc; cũng có thể là dòng chữ khắc để ghi nhớ.

minh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To engrave, to remember deeply; also refers to inscriptions for remembrance.

铸、刻或写在器物上记述生平、事迹或警诫自己的文字

铭刻。铭文。铭志。墓志铭。座右铭

在器物上刻字,表示纪念,永志不忘

铭记。铭心。铭骨。铭诸肺腑(喻永记)

中国古代用于铭刻的文字逐步形成的一种文体,如《文心雕龙》有《铭箴》篇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铭 (míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung