Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铭肤镂骨

Pinyin: míng fū lòu gǔ

Meanings: Khắc sâu vào da và xương, biểu thị sự ghi nhớ dai dẳng và sâu sắc., Deeply carved into the skin and bones, symbolizing enduring and profound memory., 形容感受极深,永记不忘。同铭心镂骨”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 名, 钅, 夫, 月, 娄

Chinese meaning: 形容感受极深,永记不忘。同铭心镂骨”。

Grammar: Giống như 铭肌镂骨, đóng vai trò bổ ngữ hoặc định ngữ cho cảm xúc.

Example: 老师的教诲铭肤镂骨。

Example pinyin: lǎo shī de jiào huì míng fū lòu gǔ 。

Tiếng Việt: Lời dạy của thầy cô khắc sâu vào da thịt và xương cốt.

铭肤镂骨
míng fū lòu gǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc sâu vào da và xương, biểu thị sự ghi nhớ dai dẳng và sâu sắc.

Deeply carved into the skin and bones, symbolizing enduring and profound memory.

形容感受极深,永记不忘。同铭心镂骨”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铭肤镂骨 (míng fū lòu gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung