Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铭文
Pinyin: míng wén
Meanings: Văn bản khắc trên bia, đá, kim loại dùng để ghi lại sự kiện hoặc kỷ niệm., Inscription or engraving on stone, metal, etc., used to commemorate events or people., ①指碑文。*②硬币、勋章、奖章、纪念章、印章、器物上的文辞(大多铸成或刻成)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 名, 钅, 乂, 亠
Chinese meaning: ①指碑文。*②硬币、勋章、奖章、纪念章、印章、器物上的文辞(大多铸成或刻成)。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm tính từ miêu tả.
Example: 古碑上的铭文已经模糊不清了。
Example pinyin: gǔ bēi shàng de míng wén yǐ jīng mó hu bù qīng le 。
Tiếng Việt: Văn tự trên tấm bia cổ đã mờ nhạt không còn rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn bản khắc trên bia, đá, kim loại dùng để ghi lại sự kiện hoặc kỷ niệm.
Nghĩa phụ
English
Inscription or engraving on stone, metal, etc., used to commemorate events or people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指碑文
硬币、勋章、奖章、纪念章、印章、器物上的文辞(大多铸成或刻成)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!