Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铭心镂骨

Pinyin: míng xīn lòu gǔ

Meanings: To be deeply engraved in one's heart and bones; unforgettable., Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, không thể quên được., 形容感受极深,永记不忘。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“追思平昔之指,铭肌镂骨。”[例]~,无报上天。——唐·柳宗元《谢除柳州刺史表》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 名, 钅, 心, 娄, 月

Chinese meaning: 形容感受极深,永记不忘。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“追思平昔之指,铭肌镂骨。”[例]~,无报上天。——唐·柳宗元《谢除柳州刺史表》。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự ghi nhớ lâu dài về một điều gì đó quan trọng hoặc ý nghĩa. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 他的教诲让我铭心镂骨。

Example pinyin: tā de jiào huì ràng wǒ míng xīn lòu gǔ 。

Tiếng Việt: Lời dạy của ông ấy khiến tôi ghi nhớ sâu sắc không thể quên.

铭心镂骨
míng xīn lòu gǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, không thể quên được.

To be deeply engraved in one's heart and bones; unforgettable.

形容感受极深,永记不忘。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·序致》“追思平昔之指,铭肌镂骨。”[例]~,无报上天。——唐·柳宗元《谢除柳州刺史表》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铭心镂骨 (míng xīn lòu gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung