Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铭刻
Pinyin: míng kè
Meanings: To engrave deeply into memory or material; to remember forever., Khắc sâu vào trí nhớ hoặc vật chất; ghi nhớ mãi mãi., ①剑。[例]带长铗之陆离兮。——《楚辞·涉江》。*②剑柄。[例]长铗归来乎!——《战国策·齐策》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 名, 钅, 亥, 刂
Chinese meaning: ①剑。[例]带长铗之陆离兮。——《楚辞·涉江》。*②剑柄。[例]长铗归来乎!——《战国策·齐策》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần được khắc ghi phía sau. Ví dụ: 铭刻历史 (khắc ghi lịch sử), 铭刻于心 (khắc sâu vào lòng).
Example: 这段话铭刻在我的心中。
Example pinyin: zhè duàn huà míng kè zài wǒ de xīn zhōng 。
Tiếng Việt: Đoạn văn này khắc sâu trong tâm trí tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc sâu vào trí nhớ hoặc vật chất; ghi nhớ mãi mãi.
Nghĩa phụ
English
To engrave deeply into memory or material; to remember forever.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剑。带长铗之陆离兮。——《楚辞·涉江》
剑柄。长铗归来乎!——《战国策·齐策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!