Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铩羽涸鳞
Pinyin: shā yǔ hé lín
Meanings: Tả cánh chim gãy, vảy cá khô héo, biểu tượng cho sự thất bại hoặc khó khăn chồng chất., Broken wings and dried scales, symbolizing failure or mounting difficulties., 用以比喻不得志,处境极为困难。同铩羽暴鳞”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 杀, 钅, 习, 固, 氵, 粦, 鱼
Chinese meaning: 用以比喻不得志,处境极为困难。同铩羽暴鳞”。
Grammar: Thành ngữ bao gồm 4 âm tiết, dùng làm phép ẩn dụ để nói về trạng thái thất bại.
Example: 经过多次失败,他感到自己已经铩羽涸鳞。
Example pinyin: jīng guò duō cì shī bài , tā gǎn dào zì jǐ yǐ jīng shā yǔ hé lín 。
Tiếng Việt: Sau nhiều lần thất bại, anh cảm thấy mình đã hoàn toàn kiệt sức và bất lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tả cánh chim gãy, vảy cá khô héo, biểu tượng cho sự thất bại hoặc khó khăn chồng chất.
Nghĩa phụ
English
Broken wings and dried scales, symbolizing failure or mounting difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用以比喻不得志,处境极为困难。同铩羽暴鳞”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế