Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铤鹿走险

Pinyin: tǐng lù zǒu xiǎn

Meanings: Describes a desperate situation where one must flee, like a deer being cornered., Chỉ tình huống nguy hiểm buộc phải chạy trốn, giống như nai bị dồn vào đường cùng., ①指在无路可走的时候采取冒险行动。同铤而走险”。*②指因无路可走而采取冒险行动。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 廷, 钅, コ, 丨, 广, 比, 土, 龰, 佥, 阝

Chinese meaning: ①指在无路可走的时候采取冒险行动。同铤而走险”。*②指因无路可走而采取冒险行动。

Grammar: Thành ngữ được cấu thành từ 4 âm tiết, diễn tả hoàn cảnh đặc biệt nguy cấp.

Example: 面对敌人的追捕,他们不得不铤鹿走险。

Example pinyin: miàn duì dí rén de zhuī bǔ , tā men bù dé bù tǐng lù zǒu xiǎn 。

Tiếng Việt: Đối mặt với sự truy đuổi của kẻ thù, họ buộc phải liều lĩnh chạy trốn.

铤鹿走险
tǐng lù zǒu xiǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tình huống nguy hiểm buộc phải chạy trốn, giống như nai bị dồn vào đường cùng.

Describes a desperate situation where one must flee, like a deer being cornered.

指在无路可走的时候采取冒险行动。同铤而走险”

指因无路可走而采取冒险行动

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
鹿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铤鹿走险 (tǐng lù zǒu xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung