Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铤刺
Pinyin: tǐng cì
Meanings: Một loại gai nhọn (cụ thể có thể liên quan đến vũ khí hoặc hình dáng tự nhiên)., A type of sharp thorn (can refer to weapons or natural forms)., ①用尖刃向前猛刺。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 廷, 钅, 刂, 朿
Chinese meaning: ①用尖刃向前猛刺。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả hình dáng vật lý cụ thể.
Example: 这种植物的铤刺非常锋利。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù de tǐng cì fēi cháng fēng lì 。
Tiếng Việt: Gai nhọn của loại cây này rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại gai nhọn (cụ thể có thể liên quan đến vũ khí hoặc hình dáng tự nhiên).
Nghĩa phụ
English
A type of sharp thorn (can refer to weapons or natural forms).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用尖刃向前猛刺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!