Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铢铢较量
Pinyin: zhū zhū jiào liàng
Meanings: To carefully consider and compare small amounts, often with a negative connotation implying a petty or stingy attitude., Cân nhắc và so sánh cẩn thận từng khoản nhỏ, thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ thái độ so đo, keo kiệt., 指极精细地计较衡量。[出处]清·陈确《原教》“荀告韩杨,各是所见,铢铢较量,可谓愚甚。”[例]内有一生员,姓张名直古,平日极不信因果,只说鬼神是有的,原无~善恶,一毫不爽的理。——清·丁耀亢《续金瓶梅》第六十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 朱, 钅, 交, 车, 旦, 里
Chinese meaning: 指极精细地计较衡量。[出处]清·陈确《原教》“荀告韩杨,各是所见,铢铢较量,可谓愚甚。”[例]内有一生员,姓张名直古,平日极不信因果,只说鬼神是有的,原无~善恶,一毫不爽的理。——清·丁耀亢《续金瓶梅》第六十二回。
Grammar: Động từ cụm từ, mang sắc thái phê phán thái độ keo kiệt hoặc quá chú trọng tiểu tiết.
Example: 朋友之间不应该铢铢较量,而应相互帮助。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān bú yīng gāi zhū zhū jiào liàng , ér yìng xiāng hù bāng zhù 。
Tiếng Việt: Giữa bạn bè không nên tính toán so đo từng chút mà cần giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân nhắc và so sánh cẩn thận từng khoản nhỏ, thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ thái độ so đo, keo kiệt.
Nghĩa phụ
English
To carefully consider and compare small amounts, often with a negative connotation implying a petty or stingy attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指极精细地计较衡量。[出处]清·陈确《原教》“荀告韩杨,各是所见,铢铢较量,可谓愚甚。”[例]内有一生员,姓张名直古,平日极不信因果,只说鬼神是有的,原无~善恶,一毫不爽的理。——清·丁耀亢《续金瓶梅》第六十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế