Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铢铢校量

Pinyin: zhū zhū jiào liàng

Meanings: To compare and carefully consider every tiny detail., So sánh và cân nhắc kỹ càng từng chút một., 铢铢分量极轻。指斤斤计较。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 朱, 钅, 交, 木, 旦, 里

Chinese meaning: 铢铢分量极轻。指斤斤计较。

Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng để thể hiện sự cân nhắc sâu sắc trước khi đưa ra quyết định.

Example: 在做决定之前,他总是铢铢校量每个选项的利弊。

Example pinyin: zài zuò jué dìng zhī qián , tā zǒng shì zhū zhū xiào liáng měi gè xuǎn xiàng de lì bì 。

Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy luôn so sánh và cân nhắc kỹ lưỡng ưu nhược điểm của từng lựa chọn.

铢铢校量
zhū zhū jiào liàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh và cân nhắc kỹ càng từng chút một.

To compare and carefully consider every tiny detail.

铢铢分量极轻。指斤斤计较。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...