Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铢量寸度
Pinyin: zhū liàng cùn dù
Meanings: To weigh and measure meticulously, indicating careful consideration or evaluation., Cân đo từng chút một, chỉ sự cẩn thận tỉ mỉ trong việc xem xét hoặc đánh giá., 形容极精细地衡量、推究。[出处]清·魏源《默觚上·学篇八》“铢量寸度,石丈必差,操券责偿,曷以见天地之大哉。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 朱, 钅, 旦, 里, 寸, 又, 广, 廿
Chinese meaning: 形容极精细地衡量、推究。[出处]清·魏源《默觚上·学篇八》“铢量寸度,石丈必差,操券责偿,曷以见天地之大哉。”
Grammar: Thường được sử dụng như một động từ cụm từ, mô tả quá trình suy xét hoặc đánh giá chi tiết.
Example: 他对这个项目的要求铢量寸度,不容许有任何疏忽。
Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù dì yāo qiú zhū liáng cùn duó , bù róng xǔ yǒu rèn hé shū hū 。
Tiếng Việt: Anh ấy yêu cầu đối với dự án này phải cân nhắc kỹ lưỡng, không cho phép bất kỳ sai sót nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cân đo từng chút một, chỉ sự cẩn thận tỉ mỉ trong việc xem xét hoặc đánh giá.
Nghĩa phụ
English
To weigh and measure meticulously, indicating careful consideration or evaluation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极精细地衡量、推究。[出处]清·魏源《默觚上·学篇八》“铢量寸度,石丈必差,操券责偿,曷以见天地之大哉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế