Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铢累寸积
Pinyin: zhū lěi cùn jī
Meanings: Accumulating little by little; even tiny bits gradually add up to something big., Tích góp từng chút một, dù nhỏ nhưng dần dần sẽ thành lớn., 犹言一点一滴地积累。常形容事物完成之不易。[出处]宋·朱熹《朱子语类·朱子一》“扬某自十四五岁时,便觉得这物事是好底物事,心便爱了。某不敢自昧,实以铢累寸积而得之。”[例]货财非经天降,皆世祖~而致之。——清·毕沅《续资治通鉴·元武宗至大三年》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 朱, 钅, 田, 糸, 寸, 只, 禾
Chinese meaning: 犹言一点一滴地积累。常形容事物完成之不易。[出处]宋·朱熹《朱子语类·朱子一》“扬某自十四五岁时,便觉得这物事是好底物事,心便爱了。某不敢自昧,实以铢累寸积而得之。”[例]货财非经天降,皆世祖~而致之。——清·毕沅《续资治通鉴·元武宗至大三年》。
Grammar: Thành ngữ gồm 四字结构 (bốn chữ): 铢 (đơn vị nhỏ), 累 (tích lũy), 寸 (đơn vị đo độ dài nhỏ), 和 积 (tích lũy). Diễn tả sự kiên trì và bền bỉ trong việc hoàn thành mục tiêu.
Example: 成功需要铢累寸积的努力。
Example pinyin: chéng gōng xū yào zhū lèi cùn jī de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Thành công đòi hỏi sự nỗ lực tích góp từng chút một.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích góp từng chút một, dù nhỏ nhưng dần dần sẽ thành lớn.
Nghĩa phụ
English
Accumulating little by little; even tiny bits gradually add up to something big.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言一点一滴地积累。常形容事物完成之不易。[出处]宋·朱熹《朱子语类·朱子一》“扬某自十四五岁时,便觉得这物事是好底物事,心便爱了。某不敢自昧,实以铢累寸积而得之。”[例]货财非经天降,皆世祖~而致之。——清·毕沅《续资治通鉴·元武宗至大三年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế