Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铢积锱累
Pinyin: zhū jī zī lěi
Meanings: Tích góp từng chút một, tích tiểu thành đại., To accumulate bit by bit, turning small amounts into something significant., 犹言一点一滴地积累。常形容事物完成之不易。同铢积寸累”。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·如是我闻四》“老儒故善治生……铢积锱累,得四十金。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 朱, 钅, 只, 禾, 甾, 田, 糸
Chinese meaning: 犹言一点一滴地积累。常形容事物完成之不易。同铢积寸累”。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·如是我闻四》“老儒故善治生……铢积锱累,得四十金。”
Grammar: Thành ngữ bao gồm hai cặp từ đồng nghĩa: 铢 và 锱 đều chỉ đơn vị tiền nhỏ, 积 và 累 đều mang nghĩa tích lũy. Thành ngữ này nhấn mạnh quá trình kiên nhẫn tích lũy lâu dài.
Example: 他的财富是通过铢积锱累积累起来的。
Example pinyin: tā de cái fù shì tōng guò zhū jī zī lèi jī lěi qǐ lái de 。
Tiếng Việt: Sự giàu có của ông ấy là do tích góp từng chút một mà có được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích góp từng chút một, tích tiểu thành đại.
Nghĩa phụ
English
To accumulate bit by bit, turning small amounts into something significant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言一点一滴地积累。常形容事物完成之不易。同铢积寸累”。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·如是我闻四》“老儒故善治生……铢积锱累,得四十金。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế