Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铢寸累积

Pinyin: zhū cùn lěi jī

Meanings: Gradual accumulation from small things, leading to significant results., Tích lũy dần dần từ những thứ nhỏ bé, tạo nên kết quả lớn lao., 犹言一点一滴地积累。常形容事物完成之不易。同铢积寸累”。[出处]清·汪琬《乡饮大宾周翁墓志铭》“翁削衣缩食,铢寸累积,以谋复故第。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 朱, 钅, 寸, 田, 糸, 只, 禾

Chinese meaning: 犹言一点一滴地积累。常形容事物完成之不易。同铢积寸累”。[出处]清·汪琬《乡饮大宾周翁墓志铭》“翁削衣缩食,铢寸累积,以谋复故第。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng khuyến khích sự kiên trì và nỗ lực lâu dài.

Example: 成功来自于铢寸累积的努力。

Example pinyin: chéng gōng lái zì yú zhū cùn lěi jī de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Thành công đến từ sự tích lũy dần dần nỗ lực.

铢寸累积
zhū cùn lěi jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích lũy dần dần từ những thứ nhỏ bé, tạo nên kết quả lớn lao.

Gradual accumulation from small things, leading to significant results.

犹言一点一滴地积累。常形容事物完成之不易。同铢积寸累”。[出处]清·汪琬《乡饮大宾周翁墓志铭》“翁削衣缩食,铢寸累积,以谋复故第。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铢寸累积 (zhū cùn lěi jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung