Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铢分毫析

Pinyin: zhū fēn háo xī

Meanings: Analyzing meticulously down to the smallest details., Phân tích tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ nhất., 指细微地分析。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷八学问须严密理会,铢分毫析。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 朱, 钅, 八, 刀, 亠, 冖, 口, 毛, 斤, 木

Chinese meaning: 指细微地分析。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷八学问须严密理会,铢分毫析。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc học thuật.

Example: 科学家对实验数据进行了铢分毫析。

Example pinyin: kē xué jiā duì shí yàn shù jù jìn xíng le zhū fēn háo xī 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học phân tích dữ liệu thí nghiệm một cách tỉ mỉ.

铢分毫析
zhū fēn háo xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ nhất.

Analyzing meticulously down to the smallest details.

指细微地分析。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷八学问须严密理会,铢分毫析。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...