Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铢两悉称

Pinyin: zhū liǎng xī chèn

Meanings: Perfectly balanced, indicating absolute fairness without errors., Cân đo chính xác, không sai sót, chỉ sự công bằng tuyệt đối., 悉都;称相当。形容两者轻重相当,丝毫不差。[出处]鲁迅《伪自由书·不通两种》“倘要保存上文,则将末两句改为‘警察队空枪亦一齐发声,乡民始后退’,这才铢两悉称,和军警都毫无关系。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 朱, 钅, 一, 从, 冂, 心, 釆, 尔, 禾

Chinese meaning: 悉都;称相当。形容两者轻重相当,丝毫不差。[出处]鲁迅《伪自由书·不通两种》“倘要保存上文,则将末两句改为‘警察队空枪亦一齐发声,乡民始后退’,这才铢两悉称,和军警都毫无关系。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tính công bằng và chính xác.

Example: 法官判决案件时做到铢两悉称。

Example pinyin: fǎ guān pàn jué àn jiàn shí zuò dào zhū liǎng xī chèn 。

Tiếng Việt: Thẩm phán xử án một cách công bằng tuyệt đối.

铢两悉称
zhū liǎng xī chèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân đo chính xác, không sai sót, chỉ sự công bằng tuyệt đối.

Perfectly balanced, indicating absolute fairness without errors.

悉都;称相当。形容两者轻重相当,丝毫不差。[出处]鲁迅《伪自由书·不通两种》“倘要保存上文,则将末两句改为‘警察队空枪亦一齐发声,乡民始后退’,这才铢两悉称,和军警都毫无关系。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铢两悉称 (zhū liǎng xī chèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung