Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铢两分寸

Pinyin: zhū liǎng fēn cùn

Meanings: To haggle over every ounce, referring to pettiness and meticulous calculation., So đo từng chút một, chỉ sự nhỏ nhen, tính toán chi li., 指极少的数量。[出处]宋·王安石《上仁宗皇帝言事书》“不使有铢两分寸之加焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 朱, 钅, 一, 从, 冂, 八, 刀, 寸

Chinese meaning: 指极少的数量。[出处]宋·王安石《上仁宗皇帝言事书》“不使有铢两分寸之加焉。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng phê phán thái độ keo kiệt hoặc quá chi li.

Example: 做生意不能总是铢两分寸。

Example pinyin: zuò shēng yì bù néng zǒng shì zhū liǎng fēn cùn 。

Tiếng Việt: Làm ăn không thể lúc nào cũng so đo từng chút.

铢两分寸
zhū liǎng fēn cùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So đo từng chút một, chỉ sự nhỏ nhen, tính toán chi li.

To haggle over every ounce, referring to pettiness and meticulous calculation.

指极少的数量。[出处]宋·王安石《上仁宗皇帝言事书》“不使有铢两分寸之加焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铢两分寸 (zhū liǎng fēn cùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung