Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铡刀
Pinyin: zhá dāo
Meanings: Dao cắt, máy cắt, công cụ dùng để cắt vật liệu cứng., Guillotine knife, cutting tool used for hard materials., ①可对折的切草的刀。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 则, 钅, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①可对折的切草的刀。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc nông nghiệp.
Example: 工人使用铡刀切割金属。
Example pinyin: gōng rén shǐ yòng zhá dāo qiē gē jīn shǔ 。
Tiếng Việt: Công nhân dùng dao cắt để cắt kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao cắt, máy cắt, công cụ dùng để cắt vật liệu cứng.
Nghĩa phụ
English
Guillotine knife, cutting tool used for hard materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可对折的切草的刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!