Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铝
Pinyin: lǚ
Meanings: Nhôm - một nguyên tố hóa học có ký hiệu Al và số nguyên tử 13., Aluminum - a chemical element with the symbol Al and atomic number 13., ①二价或三价金属元素,原子序数63,属稀土族,很少量地存在于独居石中——元素符号Eu。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 吕, 钅
Chinese meaning: ①二价或三价金属元素,原子序数63,属稀土族,很少量地存在于独居石中——元素符号Eu。
Hán Việt reading: lữ
Grammar: Là danh từ chỉ tên một nguyên tố hóa học phổ biến, thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 铝制易拉罐很轻便。
Example pinyin: lǚ zhì yì lā guàn hěn qīng biàn 。
Tiếng Việt: Lon nhôm rất nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhôm - một nguyên tố hóa học có ký hiệu Al và số nguyên tử 13.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lữ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Aluminum - a chemical element with the symbol Al and atomic number 13.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二价或三价金属元素,原子序数63,属稀土族,很少量地存在于独居石中——元素符号Eu
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!