Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜镜
Pinyin: tóng jìng
Meanings: Gương đồng, gương làm từ đồng thời xưa., Bronze mirror, an ancient mirror made of bronze., ①古代铜制的照面用具。一般作圆形,照面的一面磨光发亮,背面常铸花纹。历代曾有各种形状和图案的铜镜。清代以后逐渐为玻璃镜所代替。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 同, 钅, 竟
Chinese meaning: ①古代铜制的照面用具。一般作圆形,照面的一面磨光发亮,背面常铸花纹。历代曾有各种形状和图案的铜镜。清代以后逐渐为玻璃镜所代替。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khảo cổ.
Example: 考古学家发现了一面汉代的铜镜。
Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le yí miàn hàn dài de tóng jìng 。
Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã phát hiện một chiếc gương đồng thời Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gương đồng, gương làm từ đồng thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Bronze mirror, an ancient mirror made of bronze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代铜制的照面用具。一般作圆形,照面的一面磨光发亮,背面常铸花纹。历代曾有各种形状和图案的铜镜。清代以后逐渐为玻璃镜所代替
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!