Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜锣
Pinyin: tóng luó
Meanings: Chiêng đồng, một loại nhạc cụ gõ., Gong, a type of percussion instrument., ①一种铜制的乐器。带卷边的青铜圆盘,盘边穿孔结绳,可以一手提着,一手用锤击打就发出柔和而洪亮、能传得很远的声音。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 同, 钅, 罗
Chinese meaning: ①一种铜制的乐器。带卷边的青铜圆盘,盘边穿孔结绳,可以一手提着,一手用锤击打就发出柔和而洪亮、能传得很远的声音。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về âm nhạc dân gian hoặc lễ hội.
Example: 节日时敲响铜锣庆祝。
Example pinyin: jié rì shí qiāo xiǎng tóng luó qìng zhù 。
Tiếng Việt: Trong dịp lễ, họ đánh chiêng đồng để mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiêng đồng, một loại nhạc cụ gõ.
Nghĩa phụ
English
Gong, a type of percussion instrument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种铜制的乐器。带卷边的青铜圆盘,盘边穿孔结绳,可以一手提着,一手用锤击打就发出柔和而洪亮、能传得很远的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!