Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜钱

Pinyin: tóng qián

Meanings: Copper coin, ancient currency., Đồng xu bằng đồng, tiền cổ xưa., ①圆形的方孔钱,为古时铜质辅币。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 同, 钅, 戋

Chinese meaning: ①圆形的方孔钱,为古时铜质辅币。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 他收藏了很多古代的铜钱。

Example pinyin: tā shōu cáng le hěn duō gǔ dài de tóng qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy sưu tầm rất nhiều đồng xu cổ.

铜钱
tóng qián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng xu bằng đồng, tiền cổ xưa.

Copper coin, ancient currency.

圆形的方孔钱,为古时铜质辅币

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...