Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜模

Pinyin: tóng mó

Meanings: Khuôn đúc bằng đồng, thường dùng trong ngành sản xuất kim loại., A mold made of copper, often used in metal production., ①见“字模”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 同, 钅, 木, 莫

Chinese meaning: ①见“字模”。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghiệp.

Example: 这个工厂使用铜模来铸造零件。

Example pinyin: zhè ge gōng chǎng shǐ yòng tóng mó lái zhù zào líng jiàn 。

Tiếng Việt: Nhà máy này sử dụng khuôn đồng để đúc các bộ phận.

铜模
tóng mó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn đúc bằng đồng, thường dùng trong ngành sản xuất kim loại.

A mold made of copper, often used in metal production.

见“字模”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铜模 (tóng mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung