Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜打铁铸

Pinyin: tóng dǎ tiě zhù

Meanings: Chỉ sự bền chắc, kiên cố do vật liệu đồng và sắt chế tạo thành., Refers to durability and sturdiness created from materials like copper and iron., 形容非常牢靠、稳固。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 同, 钅, 丁, 扌, 失, 寿

Chinese meaning: 形容非常牢靠、稳固。

Grammar: Thường được sử dụng trong các câu mô tả sự bền vững của vật thể.

Example: 这扇门是铜打铁铸的,非常坚固。

Example pinyin: zhè shàn mén shì tóng dǎ tiě zhù de , fēi cháng jiān gù 。

Tiếng Việt: Cánh cửa này được làm từ đồng và sắt, rất kiên cố.

铜打铁铸
tóng dǎ tiě zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự bền chắc, kiên cố do vật liệu đồng và sắt chế tạo thành.

Refers to durability and sturdiness created from materials like copper and iron.

形容非常牢靠、稳固。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铜打铁铸 (tóng dǎ tiě zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung