Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜心铁胆
Pinyin: tóng xīn tiě dǎn
Meanings: Mô tả lòng can đảm và ý chí kiên cường (tim bằng đồng, mật bằng sắt)., Describes courage and strong willpower (a heart of copper and a gallbladder of iron)., 形容人的意志坚定。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 同, 钅, 心, 失, 旦, 月
Chinese meaning: 形容人的意志坚定。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả phẩm chất cá nhân, đặc biệt là lòng dũng cảm.
Example: 这位战士有铜心铁胆,面对敌人毫不畏惧。
Example pinyin: zhè wèi zhàn shì yǒu tóng xīn tiě dǎn , miàn duì dí rén háo bú wèi jù 。
Tiếng Việt: Chiến sĩ này có lòng can đảm và ý chí kiên cường, đối mặt với kẻ thù không hề sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả lòng can đảm và ý chí kiên cường (tim bằng đồng, mật bằng sắt).
Nghĩa phụ
English
Describes courage and strong willpower (a heart of copper and a gallbladder of iron).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人的意志坚定。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế