Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜婚
Pinyin: tóng hūn
Meanings: 7th wedding anniversary, symbolized by the metal copper., Kỷ niệm 7 năm ngày cưới, tượng trưng bằng kim loại đồng., ①结婚七周年纪念。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 同, 钅, 女, 昏
Chinese meaning: ①结婚七周年纪念。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân và lễ kỷ niệm.
Example: 今年是他们的铜婚纪念日。
Example pinyin: jīn nián shì tā men de tóng hūn jì niàn rì 。
Tiếng Việt: Năm nay là kỷ niệm ngày cưới đồng của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỷ niệm 7 năm ngày cưới, tượng trưng bằng kim loại đồng.
Nghĩa phụ
English
7th wedding anniversary, symbolized by the metal copper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结婚七周年纪念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!