Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜头铁额
Pinyin: tóng tóu tiě é
Meanings: Mô tả người cứng rắn, khó bị khuất phục (trán bằng đồng, trán bằng sắt)., Describes someone who is tough and hard to subdue (a forehead of copper and iron)., 铜铸的头,铁打的额。形容人勇猛强悍。[出处]《太平御览》卷七十九引《龙鱼河图》蚩尤兄弟八十一人,并兽身人语,铜头铁额。”《云笈七签》卷一百兄弟八十人,铜头铁额。”[例]问如何是出家人?”师曰~,乌觜鹿身。”——宋·释普济《五灯会元》卷四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 同, 钅, 头, 失, 客, 页
Chinese meaning: 铜铸的头,铁打的额。形容人勇猛强悍。[出处]《太平御览》卷七十九引《龙鱼河图》蚩尤兄弟八十一人,并兽身人语,铜头铁额。”《云笈七签》卷一百兄弟八十人,铜头铁额。”[例]问如何是出家人?”师曰~,乌觜鹿身。”——宋·释普济《五灯会元》卷四。
Grammar: Thành ngữ mô tả phẩm chất kiên cường, thường làm bổ ngữ hoặc định ngữ.
Example: 他是个铜头铁额的人,不容易被打倒。
Example pinyin: tā shì gè tóng tóu tiě é de rén , bù róng yì bèi dǎ dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta là người cứng rắn, không dễ bị đánh bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả người cứng rắn, khó bị khuất phục (trán bằng đồng, trán bằng sắt).
Nghĩa phụ
English
Describes someone who is tough and hard to subdue (a forehead of copper and iron).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铜铸的头,铁打的额。形容人勇猛强悍。[出处]《太平御览》卷七十九引《龙鱼河图》蚩尤兄弟八十一人,并兽身人语,铜头铁额。”《云笈七签》卷一百兄弟八十人,铜头铁额。”[例]问如何是出家人?”师曰~,乌觜鹿身。”——宋·释普济《五灯会元》卷四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế