Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铜头铁臂
Pinyin: tóng tóu tiě bì
Meanings: Mô tả người có sức mạnh phi thường (đầu bằng đồng, tay bằng sắt)., Describes someone with extraordinary strength (a head of copper and arms of iron)., 形容人勇猛强悍。同铜头铁额”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 同, 钅, 头, 失, 月, 辟
Chinese meaning: 形容人勇猛强悍。同铜头铁额”。
Grammar: Thành ngữ mô tả đặc điểm của con người, thường xuất hiện để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Example: 他练就了一身铜头铁臂。
Example pinyin: tā liàn jiù le yì shēn tóng tóu tiě bì 。
Tiếng Việt: Anh ta đã rèn luyện được một sức mạnh phi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả người có sức mạnh phi thường (đầu bằng đồng, tay bằng sắt).
Nghĩa phụ
English
Describes someone with extraordinary strength (a head of copper and arms of iron).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人勇猛强悍。同铜头铁额”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế