Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铜壶滴漏

Pinyin: tóng hú dī lòu

Meanings: Đồng hồ nước cổ, dùng để đo thời gian bằng cách nhỏ từng giọt nước., An ancient water clock used to measure time by dripping water., 铜壶古代计时的漏器。用铜壶盛水滴漏来计时刻。[出处]唐·温庭筠《鸡鸣埭歌》“铜壶漏断梦初觉,宝马尘高人未知。”[例]静听得~,夜月微残。——《白雪遗音·马头调·好梦儿》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 49

Radicals: 同, 钅, 业, 冖, 士, 啇, 氵, 屚

Chinese meaning: 铜壶古代计时的漏器。用铜壶盛水滴漏来计时刻。[出处]唐·温庭筠《鸡鸣埭歌》“铜壶漏断梦初觉,宝马尘高人未知。”[例]静听得~,夜月微残。——《白雪遗音·马头调·好梦儿》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn học cổ hoặc các ngữ cảnh lịch sử.

Example: 古人用铜壶滴漏来计时。

Example pinyin: gǔ rén yòng tóng hú dī lòu lái jì shí 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng đồng hồ nước để tính giờ.

铜壶滴漏
tóng hú dī lòu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng hồ nước cổ, dùng để đo thời gian bằng cách nhỏ từng giọt nước.

An ancient water clock used to measure time by dripping water.

铜壶古代计时的漏器。用铜壶盛水滴漏来计时刻。[出处]唐·温庭筠《鸡鸣埭歌》“铜壶漏断梦初觉,宝马尘高人未知。”[例]静听得~,夜月微残。——《白雪遗音·马头调·好梦儿》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...