Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铅笔
Pinyin: qiān bǐ
Meanings: Cây bút chì, công cụ dùng để viết hoặc vẽ bằng than chì., Pencil, a writing or drawing tool made of graphite., ①内有涂写物质芯子的木杆,一端露出削尖的芯子,另一端常有橡皮。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 钅, 毛, 竹
Chinese meaning: ①内有涂写物质芯子的木杆,一端露出削尖的芯子,另一端常有橡皮。
Example: 她用铅笔写下了地址。
Example pinyin: tā yòng qiān bǐ xiě xià le dì zhǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã ghi lại địa chỉ bằng bút chì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây bút chì, công cụ dùng để viết hoặc vẽ bằng than chì.
Nghĩa phụ
English
Pencil, a writing or drawing tool made of graphite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内有涂写物质芯子的木杆,一端露出削尖的芯子,另一端常有橡皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!