Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铅字

Pinyin: qiān zì

Meanings: Lead characters, previously used in the printing industry., Chữ bằng chì, từng được dùng trong ngành in ấn trước đây., ①即活字,用来印刷各种字体,通常用金属制作的长方块。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 钅, 子, 宀

Chinese meaning: ①即活字,用来印刷各种字体,通常用金属制作的长方块。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về công nghệ in ấn cũ.

Example: 这些书籍都是用铅字排版印刷的。

Example pinyin: zhè xiē shū jí dōu shì yòng qiān zì pái bǎn yìn shuā de 。

Tiếng Việt: Những cuốn sách này đều được in bằng chữ chì.

铅字
qiān zì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ bằng chì, từng được dùng trong ngành in ấn trước đây.

Lead characters, previously used in the printing industry.

即活字,用来印刷各种字体,通常用金属制作的长方块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...