Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铅印

Pinyin: qiān yìn

Meanings: Printing with lead type, a common printing method in ancient times., In chữ bằng chì, phương pháp in phổ biến thời xưa., ①用铅字排版印刷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 钅, 卩

Chinese meaning: ①用铅字排版印刷。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện sau các động từ liên quan đến in ấn.

Example: 这本书是用铅印技术印刷的。

Example pinyin: zhè běn shū shì yòng qiān yìn jì shù yìn shuā de 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này được in bằng kỹ thuật in chữ chì.

铅印
qiān yìn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

In chữ bằng chì, phương pháp in phổ biến thời xưa.

Printing with lead type, a common printing method in ancient times.

用铅字排版印刷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...