Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铅丸

Pinyin: qiān wán

Meanings: Lead bullet, typically used in hunting rifles., Viên đạn bằng chì, thường được sử dụng trong súng săn., ①铅做的弹丸,用以射击敌人。[例]铅丸铁子千石。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 钅, 丶, 九

Chinese meaning: ①铅做的弹丸,用以射击敌人。[例]铅丸铁子千石。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau động từ chỉ hoạt động bắn hoặc săn bắn.

Example: 猎人用铅丸打猎物。

Example pinyin: liè rén yòng qiān wán dǎ liè wù 。

Tiếng Việt: Thợ săn dùng viên đạn chì để săn thú.

铅丸
qiān wán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên đạn bằng chì, thường được sử dụng trong súng săn.

Lead bullet, typically used in hunting rifles.

铅做的弹丸,用以射击敌人。铅丸铁子千石。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铅丸 (qiān wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung