Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铅丝
Pinyin: qiān sī
Meanings: Lead wire, commonly used for various industrial or craft purposes., Dây chì, thường dùng trong nhiều mục đích công nghiệp hoặc thủ công., ①镀锌铁丝。[例]铅拉成的丝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 钅, 一
Chinese meaning: ①镀锌铁丝。[例]铅拉成的丝。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện sau động từ liên quan đến hành động sửa chữa hoặc chế tạo.
Example: 电工用铅丝连接电路。
Example pinyin: diàn gōng yòng qiān sī lián jiē diàn lù 。
Tiếng Việt: Thợ điện dùng dây chì để nối mạch điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây chì, thường dùng trong nhiều mục đích công nghiệp hoặc thủ công.
Nghĩa phụ
English
Lead wire, commonly used for various industrial or craft purposes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
镀锌铁丝。铅拉成的丝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!