Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铄金点玉
Pinyin: shuò jīn diǎn yù
Meanings: Kim loại và ngọc quý được điểm tô bởi ánh sáng chói lọi, chỉ sự quý giá và rực rỡ., Metals and precious jade highlighted by dazzling light, signifying value and brilliance., 熔化金属,玷污美玉。比喻毁谤为害之烈。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 乐, 钅, 丷, 人, 王, 占, 灬, 丶
Chinese meaning: 熔化金属,玷污美玉。比喻毁谤为害之烈。
Grammar: Thành ngữ, dùng để ví von vẻ đẹp và giá trị của đồ vật.
Example: 这件艺术品铄金点玉,光彩夺目。
Example pinyin: zhè jiàn yì shù pǐn shuò jīn diǎn yù , guāng cǎi duó mù 。
Tiếng Việt: Tác phẩm nghệ thuật này rực rỡ như kim loại và ngọc quý lấp lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim loại và ngọc quý được điểm tô bởi ánh sáng chói lọi, chỉ sự quý giá và rực rỡ.
Nghĩa phụ
English
Metals and precious jade highlighted by dazzling light, signifying value and brilliance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
熔化金属,玷污美玉。比喻毁谤为害之烈。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế