Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铄金毁骨

Pinyin: shuò jīn huǐ gǔ

Meanings: Nung chảy kim loại và phá hủy xương cốt, ám chỉ việc hủy diệt hoàn toàn., Melting metals and destroying bones, implying complete destruction., 比喻毁谤太多,使人无以自存。[出处]《史记·张仪列传》“众口铄金,积毁销骨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 乐, 钅, 丷, 人, 王, 殳, 月

Chinese meaning: 比喻毁谤太多,使人无以自存。[出处]《史记·张仪列传》“众口铄金,积毁销骨。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nói về sự tàn phá nặng nề.

Example: 大火铄金毁骨,整个城市被烧毁。

Example pinyin: dà huǒ shuò jīn huǐ gǔ , zhěng gè chéng shì bèi shāo huǐ 。

Tiếng Việt: Đám cháy đã nung chảy kim loại và phá hủy mọi thứ, cả thành phố bị thiêu rụi.

铄金毁骨
shuò jīn huǐ gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nung chảy kim loại và phá hủy xương cốt, ám chỉ việc hủy diệt hoàn toàn.

Melting metals and destroying bones, implying complete destruction.

比喻毁谤太多,使人无以自存。[出处]《史记·张仪列传》“众口铄金,积毁销骨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铄金毁骨 (shuò jīn huǐ gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung