Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铄石流金
Pinyin: shuò shí liú jīn
Meanings: Nóng chảy đá và làm tan chảy kim loại, chỉ sức nóng khủng khiếp., Melting stones and liquefying metals, indicating extreme heat., 铄、流熔化。石头被熔化,金属变成了水。形容天气很热。[出处]战国·楚·宋玉《招魂》“十日代出,流金铄石些。”《淮南子·铨言训》大热铄石流金,火弗为益其烈。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 乐, 钅, 丆, 口, 㐬, 氵, 丷, 人, 王
Chinese meaning: 铄、流熔化。石头被熔化,金属变成了水。形容天气很热。[出处]战国·楚·宋玉《招魂》“十日代出,流金铄石些。”《淮南子·铨言训》大热铄石流金,火弗为益其烈。”
Grammar: Thành ngữ, mô tả cường độ nhiệt độ cao.
Example: 太阳铄石流金,地面上热得无法行走。
Example pinyin: tài yáng shuò shí liú jīn , dì miàn shàng rè dé wú fǎ xíng zǒu 。
Tiếng Việt: Mặt trời nóng đến mức làm tan chảy đá và kim loại, mặt đất nóng không thể bước đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng chảy đá và làm tan chảy kim loại, chỉ sức nóng khủng khiếp.
Nghĩa phụ
English
Melting stones and liquefying metals, indicating extreme heat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铄、流熔化。石头被熔化,金属变成了水。形容天气很热。[出处]战国·楚·宋玉《招魂》“十日代出,流金铄石些。”《淮南子·铨言训》大热铄石流金,火弗为益其烈。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế