Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铄懿渊积
Pinyin: shuò yì yuān jī
Meanings: Ánh sáng của đức hạnh và tri thức tích lũy sâu rộng., The radiance of virtue and profound accumulation of knowledge., 指德行美好,学问渊博精深。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 乐, 钅, 壹, 恣, 氵, 只, 禾
Chinese meaning: 指德行美好,学问渊博精深。
Grammar: Thành ngữ, thường đi kèm danh từ chỉ người hoặc tác phẩm học thuật.
Example: 这位大师的智慧铄懿渊积。
Example pinyin: zhè wèi dà shī de zhì huì shuò yì yuān jī 。
Tiếng Việt: Trí tuệ của bậc thầy này là kho tàng đạo đức và tri thức sâu thẳm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng của đức hạnh và tri thức tích lũy sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
The radiance of virtue and profound accumulation of knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指德行美好,学问渊博精深。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế