Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铃声

Pinyin: língshēng

Meanings: Ringtone, the sound emitted by a bell., Tiếng chuông, âm thanh phát ra từ chuông.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 令, 钅, 士

Example: 手机铃声响了。

Example pinyin: shǒu jī líng shēng xiǎng le 。

Tiếng Việt: Tiếng chuông điện thoại reo lên.

铃声
língshēng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng chuông, âm thanh phát ra từ chuông.

Ringtone, the sound emitted by a bell.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铃声 (língshēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung