Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁鞋踏破
Pinyin: tiěxié tà pò
Meanings: Đi khắp mọi nơi, tìm kiếm cực khổ (ví von như đi giày sắt mòn vẹt), Wear out iron shoes while searching everywhere (metaphor for exhaustive search), 比喻长途跋涉,到处寻求。[出处]清·孔尚任《桃花扇·逃难》“便天涯海崖,天涯海崖,十洲方外,铁鞋踏破三千界。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 失, 钅, 圭, 革, 沓, 𧾷, 皮, 石
Chinese meaning: 比喻长途跋涉,到处寻求。[出处]清·孔尚任《桃花扇·逃难》“便天涯海崖,天涯海崖,十洲方外,铁鞋踏破三千界。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Example: 为了找到真相,他几乎铁鞋踏破。
Example pinyin: wèi le zhǎo dào zhēn xiàng , tā jī hū tiě xié tà pò 。
Tiếng Việt: Để tìm ra sự thật, anh ấy hầu như đã đi khắp mọi nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi khắp mọi nơi, tìm kiếm cực khổ (ví von như đi giày sắt mòn vẹt)
Nghĩa phụ
English
Wear out iron shoes while searching everywhere (metaphor for exhaustive search)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻长途跋涉,到处寻求。[出处]清·孔尚任《桃花扇·逃难》“便天涯海崖,天涯海崖,十洲方外,铁鞋踏破三千界。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế