Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁靴政策

Pinyin: tiěxuē zhèngcè

Meanings: Chính sách cứng rắn (giống như đi giày sắt), Hardline policy (like wearing iron boots), ①强迫别人屈从的粗暴手段。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 44

Radicals: 失, 钅, 化, 革, 攵, 正, 朿, 竹

Chinese meaning: ①强迫别人屈从的粗暴手段。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 政府采取了铁靴政策应对危机。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ le tiě xuē zhèng cè yìng duì wēi jī 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng chính sách cứng rắn để đối phó với khủng hoảng.

铁靴政策
tiěxuē zhèngcè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính sách cứng rắn (giống như đi giày sắt)

Hardline policy (like wearing iron boots)

强迫别人屈从的粗暴手段

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁靴政策 (tiěxuē zhèngcè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung