Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁面枪牙
Pinyin: tiěmiàn qiāngyá
Meanings: Ngoài lạnh lùng, bên trong sắc bén (vừa công bằng vừa quyết liệt), Cold on the outside, sharp on the inside (fair yet resolute), 比喻坚忍不拔,刻苦自励。[出处]明·李贽《咏古》之一卧薪尝胆为吞吴,铁面枪牙是丈夫。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 失, 钅, 丆, 囬, 仓, 木, 牙
Chinese meaning: 比喻坚忍不拔,刻苦自励。[出处]明·李贽《咏古》之一卧薪尝胆为吞吴,铁面枪牙是丈夫。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, mô tả phẩm chất cá nhân đặc biệt.
Example: 这位检察官是铁面枪牙的代表。
Example pinyin: zhè wèi jiǎn chá guān shì tiě miàn qiāng yá de dài biǎo 。
Tiếng Việt: Vị công tố viên này là đại diện cho sự lạnh lùng và sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoài lạnh lùng, bên trong sắc bén (vừa công bằng vừa quyết liệt)
Nghĩa phụ
English
Cold on the outside, sharp on the inside (fair yet resolute)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坚忍不拔,刻苦自励。[出处]明·李贽《咏古》之一卧薪尝胆为吞吴,铁面枪牙是丈夫。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế