Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁青

Pinyin: tiěqīng

Meanings: Màu xanh tái nhợt (thường dùng để miêu tả sắc mặt giận dữ hoặc căng thẳng), Ashen pale (often describes an angry or tense face), ①指人恐惧、震怒或患病时的脸色发青。[例]他的脸色铁青。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 失, 钅, 月, 龶

Chinese meaning: ①指人恐惧、震怒或患病时的脸色发青。[例]他的脸色铁青。

Grammar: Tính từ mô tả màu sắc kèm cảm xúc, thường dùng trong văn cảnh tâm lý.

Example: 他的脸色铁青。

Example pinyin: tā de liǎn sè tiě qīng 。

Tiếng Việt: Khuôn mặt anh ấy tái nhợt vì tức giận.

铁青
tiěqīng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh tái nhợt (thường dùng để miêu tả sắc mặt giận dữ hoặc căng thẳng)

Ashen pale (often describes an angry or tense face)

指人恐惧、震怒或患病时的脸色发青。他的脸色铁青

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁青 (tiěqīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung