Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁锈
Pinyin: tiěxiù
Meanings: Rust (on iron), Gỉ sắt, ①在生铁上形成的一种多孔性硬质外皮,尤指在受潮时受到化学变化,主要由水化氧化铁构成,但常含有某些氧化铁,有时含碳酸铁和硫化铁。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 失, 钅, 秀
Chinese meaning: ①在生铁上形成的一种多孔性硬质外皮,尤指在受潮时受到化学变化,主要由水化氧化铁构成,但常含有某些氧化铁,有时含碳酸铁和硫化铁。
Grammar: Danh từ miêu tả hiện tượng ăn mòn kim loại do oxy hóa.
Example: 这把刀上全是铁锈。
Example pinyin: zhè bǎ dāo shàng quán shì tiě xiù 。
Tiếng Việt: Con dao này đầy gỉ sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỉ sắt
Nghĩa phụ
English
Rust (on iron)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在生铁上形成的一种多孔性硬质外皮,尤指在受潮时受到化学变化,主要由水化氧化铁构成,但常含有某些氧化铁,有时含碳酸铁和硫化铁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!