Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁链

Pinyin: tiěliàn

Meanings: Iron chain, Xích sắt, ①铁的链条;用铁制成的锁在手腕或脚腕上的刑具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 失, 钅, 连

Chinese meaning: ①铁的链条;用铁制成的锁在手腕或脚腕上的刑具。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật cụ thể, thường liên quan đến sự ràng buộc.

Example: 他们用铁链锁住了门。

Example pinyin: tā men yòng tiě liàn suǒ zhù le mén 。

Tiếng Việt: Họ đã dùng xích sắt khóa cửa lại.

铁链
tiěliàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xích sắt

Iron chain

铁的链条;用铁制成的锁在手腕或脚腕上的刑具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁链 (tiěliàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung