Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁钉铁铆

Pinyin: tiědīng tiěmǎo

Meanings: Đinh sắt và mộng sắt (mô tả sự gắn kết chặt chẽ), Iron nails and iron rivets (describing tight bonding), ①确凿可信。[例]什么人证物证,铁钉铁铆,这个案就不能翻。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 37

Radicals: 失, 钅, 丁, 卯

Chinese meaning: ①确凿可信。[例]什么人证物证,铁钉铁铆,这个案就不能翻。

Grammar: Cụm từ mô tả sự bền bỉ và chắc chắn trong quan hệ hoặc cấu trúc.

Example: 他们的合作真可谓铁钉铁铆。

Example pinyin: tā men de hé zuò zhēn kě wèi tiě dīng tiě mǎo 。

Tiếng Việt: Sự hợp tác của họ quả thật có thể gọi là gắn bó chặt chẽ như đinh sắt mộng sắt.

铁钉铁铆
tiědīng tiěmǎo
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đinh sắt và mộng sắt (mô tả sự gắn kết chặt chẽ)

Iron nails and iron rivets (describing tight bonding)

确凿可信。什么人证物证,铁钉铁铆,这个案就不能翻

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁钉铁铆 (tiědīng tiěmǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung