Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁郭金城

Pinyin: tiě guō jīn chéng

Meanings: Thành trì kiên cố bằng sắt thép (một cách ví von cho sự vững chắc, bất khả chiến bại), A fortress made of iron and gold (metaphor for being solid and invincible), 比喻设防坚固的城池。[出处]清·冯桂芬《公启曾协揆》“大军一至,朽珠枯木亦助声威;大军不至,则铁郭金城将沦灰烬。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 失, 钅, 享, 阝, 丷, 人, 王, 土, 成

Chinese meaning: 比喻设防坚固的城池。[出处]清·冯桂芬《公启曾协揆》“大军一至,朽珠枯木亦助声威;大军不至,则铁郭金城将沦灰烬。”

Grammar: Thành ngữ không phân tách, mang tính biểu tượng cao.

Example: 这座城市就像铁郭金城,难以攻破。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì jiù xiàng tiě guō jīn chéng , nán yǐ gōng pò 。

Tiếng Việt: Thành phố này giống như thành trì bằng sắt thép, khó mà công phá.

铁郭金城
tiě guō jīn chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành trì kiên cố bằng sắt thép (một cách ví von cho sự vững chắc, bất khả chiến bại)

A fortress made of iron and gold (metaphor for being solid and invincible)

比喻设防坚固的城池。[出处]清·冯桂芬《公启曾协揆》“大军一至,朽珠枯木亦助声威;大军不至,则铁郭金城将沦灰烬。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...